STT |
Mã số
DMKT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
Đơn giá |
GHI CHÚ |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
128 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
20.000 |
MC+MĐ |
129 |
4 |
Xét nghiệm nhanh INR ( PT%, PTs) |
Lần |
100.000 |
|
130 |
21 |
Co cục máu đông |
Lần |
40.000 |
|
131 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
Lần |
20.000 |
|
132 |
5 |
TCK |
Lần |
40.000 |
|
133 |
1 |
TQ ( PT ) |
Lần |
40.000 |
|
134 |
13 |
Fibrinogen |
Lần |
50.000 |
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
135 |
79 |
Acid Folic ( Folate ) |
Lần |
100.000 |
|
136 |
82 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
Lần |
100.000 |
|
137 |
83 |
Định lượng Hemoglobin tự do |
Lần |
280.000 |
|
138 |
84 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Lần |
100.000 |
|
139 |
85 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
Lần |
130.000 |
|
140 |
87 |
Độ bão hòa Transferin |
Lần |
110.000 |
|
141 |
89 |
Định lượng Transferin |
Lần |
70.000 |
|
142 |
117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Lần |
40.000 |
|
143 |
88 |
Định lượng Vitamin B12 |
Lần |
120.000 |
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
144 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
60.000 |
|
145 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
20.000 |
|
146 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
20.000 |
|
147 |
152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
120.000 |
|
148 |
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
20.000 |
|
149 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
30.000 |
|
150 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
20.000 |
|
151 |
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Lần |
100.000 |
|
152 |
151 |
Cặn Addis |
Lần |
40.000 |
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
153 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30.000 |
|
154 |
292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30.000 |
|
K. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
155 |
602 |
Định lượng PIVKA (Protein Induced by Vitamin K Absence) |
Lần |
700.000 |
|
XXIII. HÓA SINH |
|
A. MÁU |
|
156 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
Lần |
25.000 |
|
157 |
1 |
Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) |
Lần |
50.000 |
|
158 |
2 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) |
Lần |
120.000 |
|
159 |
18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
Lần |
130.000 |
|
160 |
7 |
Định lượng Albumin |
Lần |
30.000 |
|
161 |
9 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
Lần |
40.000 |
|
162 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
Lần |
20.000 |
|
163 |
11 |
Định lượng Amoniac ( NH3) |
Lần |
50.000 |
|
164 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
Lần |
40.000 |
|
165 |
13 |
Định lượng Anti CCP |
Lần |
230.000 |
|
166 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
Lần |
20.000 |
|
167 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
Lần |
30.000 |
|
168 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
Lần |
30.000 |
|
169 |
32 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
Lần |
120.000 |
|
170 |
34 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) |
Lần |
120.000 |
|
171 |
33 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
Lần |
120.000 |
|
172 |
35 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) |
Lần |
120.000 |
|
173 |
30 |
Định lượng Calci ion hóa |
Lần |
20.000 |
|
174 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
Lần |
20.000 |
|
175 |
39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
Lần |
100.000 |
|
176 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
Lần |
25.000 |
|
177 |
42 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
Lần |
40.000 |
|
178 |
43 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
Lần |
60.000 |
|
179 |
44 |
Định lượng CK-MB mass |
Lần |
60.000 |
|
180 |
46 |
Định lượng Cortisol |
Lần |
100.000 |
|
181 |
|
Cortisol niệu |
Lần |
100.000 |
|
182 |
45 |
Định lượng C-Peptid |
Lần |
180.000 |
|
183 |
51 |
Định lượng Creatinin |
Lần |
20.000 |
|
184 |
50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
Lần |
50.000 |
|
185 |
52 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
Lần |
120.000 |
|
186 |
47 |
Định lượng Cystatine C |
Lần |
80.000 |
|
187 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
Lần |
70.000 |
|
188 |
61 |
Estradiol |
Lần |
80.000 |
|
189 |
63 |
Định lượng Ferritin |
Lần |
80.000 |
|
190 |
|
fPSA/PSA(U tiền liệt ) |
Lần |
240.000 |
|
191 |
68 |
FT3 |
Lần |
80.000 |
|
192 |
69 |
FT4 |
Lần |
80.000 |
|
193 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
Lần |
25.000 |
|
194 |
76 |
Định lượng Globulin |
Lần |
20.000 |
|
195 |
75 |
Định lượng Glucose |
Lần |
20.000 |
|
196 |
83 |
Định lượng HbA1c |
Lần |
100.000 |
|
197 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
Lần |
25.000 |
|
198 |
98 |
Định lượng Insulin |
Lần |
80.000 |
|
199 |
143 |
Định lượng Sắt |
Lần |
30.000 |
|
200 |
111 |
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) |
Lần |
40.000 |
|
201 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
Lần |
25.000 |
|
202 |
109 |
Lipase |
Lần |
70.000 |
|
203 |
128 |
Định lượng Phospho |
Lần |
30.000 |
|
204 |
121 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) |
Lần |
570.000 |
|
205 |
131 |
Prolactin |
Lần |
80.000 |
|
206 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
Lần |
20.000 |
|
207 |
139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
Lần |
120.000 |
|
208 |
138 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
Lần |
120.000 |
|
209 |
140 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) |
Lần |
120.000 |
|
210 |
142 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
Lần |
50.000 |
|
211 |
144 |
SCC |
Lần |
180.000 |
|
212 |
147 |
T3 |
Lần |
80.000 |
|
213 |
148 |
T4 |
Lần |
80.000 |
|
214 |
151 |
Testossterol |
Lần |
90.000 |
|
215 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
Lần |
25.000 |
|
216 |
161 |
Định lượng Troponin I |
Lần |
120.000 |
|
217 |
159 |
Định lượng Troponin T |
Lần |
120.000 |
|
218 |
160 |
Định lượng Troponin Ths |
Lần |
120.000 |
|
219 |
162 |
TSH |
Lần |
80.000 |
|
220 |
166 |
Định lượng Urê |
Lần |
20.000 |
|
221 |
54 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
200.000 |
|
222 |
104 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
Lần |
50.000 |
|
223 |
55 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) |
Lần |
350.000 |
|
B. NƯỚC TIỂU |
224 |
175 |
Đo hoạt độ Amylase |
Lần |
40.000 |
|
225 |
205 |
Định lượng Ure |
Lần |
20.000 |
|
226 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
30.000 |
|
227 |
202 |
Định tính Protein Bence -jones |
Lần |
25.000 |
|
228 |
201 |
Định lượng Protein |
Lần |
20.000 |
|
229 |
197 |
Định lượng Phospho |
Lần |
30.000 |
|
230 |
187 |
Định lượng Glucose |
Lần |
20.000 |
|
231 |
186 |
Định tính Dưỡng chấp |
Lần |
20.000 |
|
232 |
184 |
Định lượng Creatinin |
Lần |
20.000 |
|
233 |
183 |
Định lượng Cortisol |
Lần |
100.000 |
|
234 |
180 |
Định lượng Canxi |
Lần |
20.000 |
|
235 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
Lần |
25.000 |
|
236 |
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl, Ca) |
Lần |
70.000 |
|
237 |
185 |
Định lượng Dưỡng chấp |
Lần |
20.000 |
|
238 |
bổ sung sau |
Creatinin niệu |
Lần |
55.000 |
Gửi Mẫu |
239 |
bổ sung sau |
Microalbumin niệu |
Lần |
40.000 |
Gửi Mẫu |
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim ,…) |
240 |
222 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Lần |
30.000 |
|
241 |
220 |
Phản ứng Rivalta |
Lần |
30.000 |
|
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
242 |
228 |
Định lượng CRP |
Lần |
50.000 |
|
XXIV. VI SINH-MIỄN DỊCH |
A. VI KHUẨN |
|
|
243 |
3 |
Cấy + KSĐ |
Lần |
165.000 |
|
244 |
76 |
H.P IgM-IgG |
Lần |
180.000 |
|
245 |
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
180.000 |
|
246 |
74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
Lần |
150.000 |
|
247 |
|
H.P Breath C13 |
|
600.000 |
|
B. VIRUS |
|
248 |
159 |
Anti HAV total |
Lần |
120.000 |
|
249 |
124 |
HBsAb định lượng |
Lần |
90.000 |
|
250 |
146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
130.000 |
|
251 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
80.000 |
|
252 |
129 |
HBc total miễn dịch tự động |
Lần |
130.000 |
|
253 |
127 |
HBcAb test nhanh |
Lần |
90.000 |
|
254 |
94 |
ASO |
Lần |
65.000 |
|
255 |
188 |
Dengue IgM - IgG |
Lần |
140.000 |
|
256 |
186 |
Dengue NS1Ag |
Lần |
180.000 |
|
257 |
132 |
HBeAg miễn dịch tự động |
Lần |
120.000 |
|
258 |
121 |
HBsAg định lượng |
Lần |
90.000 |
|
259 |
117 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
80.000 |
|
260 |
137 |
HBV DNA |
Lần |
300.000 |
|
261 |
152 |
HCV RNA |
Lần |
500.000 |
|
262 |
210 |
Herpes simple (IgG-IgM ) |
Lần |
280.000 |
|
263 |
|
Anti- Sars-CoV -2 |
Lần |
300.000 |
|
264 |
169 |
Anti HIV test nhanh |
Lần |
90.000 |
|
265 |
108 |
Test nhanh Covid-19 Ag |
Lần |
150.000 |
|
266 |
122 |
HBsAb test nhanh |
Lần |
90.000 |
|
267 |
130 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
90.000 |
|
268 |
133 |
HBeAb test nhanh |
Lần |
80.000 |
|
269 |
135 |
HBeAb miễn dịch tự động |
Lần |
120.000 |
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
270 |
283 |
Fasciola sp (Sán lá gan lớn) |
Lần |
80.000 |
|
271 |
297 |
Toxocara (Giun đũa chó,mèo) |
Lần |
80.000 |
|
272 |
277 |
Cysticercus (Sán dãi lợn) |
Lần |
80.000 |
|
273 |
301 |
Toxoplasma gondii IgG |
Lần |
120.000 |
|
274 |
299 |
Toxoplasma gondii IgM |
Lần |
120.000 |
|
275 |
304 |
Trichinella IgM (Giun xoắn) |
Lần |
80.000 |
|
276 |
304 |
Trichinella IgG (Giun xoắn) |
Lần |
80.000 |
|
277 |
295 |
Strongyloides (Giun lươn) |
Lần |
80.000 |
|