Phong kham da khoa Vien Gut

BỆNH GOUT > Bảng Giá

Thứ bảy, 3/06/2023
     Gửi tin qua emailE-mail  Bản để inBản in

Bảng giá dịch vụ xét nghiệm tại Viện Gút

 

STT Mã số
DMKT
TÊN DỊCH VỤ ĐVT  Đơn giá  GHI CHÚ
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
128 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần          20.000 MC+MĐ
129 4 Xét nghiệm nhanh INR ( PT%, PTs) Lần        100.000  
130 21 Co cục máu đông Lần          40.000  
131 22 Nghiệm pháp dây thắt Lần          20.000  
132 5 TCK  Lần          40.000  
133 1 TQ ( PT ) Lần          40.000  
134 13 Fibrinogen Lần          50.000  
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
135 79 Acid Folic ( Folate ) Lần        100.000  
136 82 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) Lần        100.000  
137 83 Định lượng Hemoglobin tự do Lần        280.000  
138 84 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) Lần        100.000  
139 85 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) Lần        130.000  
140 87 Độ bão hòa Transferin Lần        110.000  
141 89 Định lượng Transferin Lần          70.000  
142 117 Định lượng sắt huyết thanh Lần          40.000  
143 88 Định lượng Vitamin B12 Lần        120.000  
C. TẾ BÀO HỌC  
144 120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần          60.000  
145 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần          20.000  
146 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần          20.000  
147 152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần        120.000  
148 162 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) Lần          20.000  
149 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần          30.000  
150 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần          20.000  
151 140 Tìm giun chỉ trong máu Lần        100.000  
152 151 Cặn Addis Lần          40.000  
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU  
153 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần          30.000  
154 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần          30.000  
K. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU  
155 602 Định lượng PIVKA (Protein Induced by Vitamin K Absence) Lần        700.000  
XXIII. HÓA SINH  
A. MÁU  
156 3 Định lượng Acid Uric Lần          25.000  
157 1 Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) Lần          50.000  
158 2 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) Lần        120.000  
159 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Lần        130.000  
160 7 Định lượng Albumin Lần          30.000  
161 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) Lần          40.000  
162 19 Đo hoạt độ ALT (GPT)  Lần          20.000  
163 11 Định lượng Amoniac ( NH3) Lần          50.000  
164 10 Đo hoạt độ Amylase Lần          40.000  
165 13 Định lượng Anti CCP Lần        230.000  
166 20 Đo hoạt độ AST (GOT)  Lần          20.000  
167 27 Định lượng Bilirubin toàn phần  Lần          30.000  
168 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần          30.000  
169 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) Lần        120.000  
170 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) Lần        120.000  
171 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Lần        120.000  
172 35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) Lần        120.000  
173 30 Định lượng Calci ion hóa  Lần          20.000  
174 29 Định lượng Calci toàn phần Lần          20.000  
175 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Lần        100.000  
176 41 Định lượng Cholesterol toàn phần Lần          25.000  
177 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) Lần          40.000  
178 43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) Lần          60.000  
179 44 Định lượng CK-MB mass Lần          60.000  
180 46 Định lượng Cortisol Lần        100.000  
181   Cortisol niệu Lần        100.000  
182 45 Định lượng C-Peptid Lần        180.000  
183 51 Định lượng Creatinin Lần          20.000  
184 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) Lần          50.000  
185 52 Định lượng Cyfra 21- 1 Lần        120.000  
186 47 Định lượng Cystatine C Lần          80.000  
187 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần          70.000  
188 61 Estradiol Lần          80.000  
189 63 Định lượng Ferritin Lần          80.000  
190   fPSA/PSA(U tiền liệt  ) Lần        240.000  
191 68 FT3 Lần          80.000  
192 69 FT4 Lần          80.000  
193 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)  Lần          25.000  
194 76 Định lượng Globulin Lần          20.000  
195 75 Định lượng Glucose Lần          20.000  
196 83 Định lượng HbA1c Lần        100.000  
197 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần          25.000  
198 98 Định lượng Insulin Lần          80.000  
199 143 Định lượng Sắt Lần          30.000  
200 111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) Lần          40.000  
201 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần          25.000  
202 109 Lipase Lần          70.000  
203 128 Định lượng Phospho Lần          30.000  
204 121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) Lần        570.000  
205 131 Prolactin Lần          80.000  
206 133 Định lượng Protein toàn phần Lần          20.000  
207 139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) Lần        120.000  
208 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) Lần        120.000  
209 140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) Lần        120.000  
210 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) Lần          50.000  
211 144 SCC Lần        180.000  
212 147 T3 Lần          80.000  
213 148 T4 Lần          80.000  
214 151 Testossterol Lần          90.000  
215 158 Định lượng Triglycerid Lần          25.000  
216 161 Định lượng Troponin I Lần        120.000  
217 159 Định lượng Troponin T Lần        120.000  
218 160 Định lượng Troponin Ths Lần        120.000  
219 162 TSH Lần          80.000  
220 166 Định lượng Urê Lần          20.000  
221 54 Định lượng D-Dimer Lần        200.000  
222 104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) Lần          50.000  
223 55 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) Lần        350.000  
B. NƯỚC TIỂU
224 175 Đo hoạt độ Amylase Lần          40.000  
225 205 Định lượng Ure Lần          20.000  
226 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần          30.000  
227 202 Định tính Protein Bence -jones Lần          25.000  
228 201 Định lượng Protein Lần          20.000  
229 197 Định lượng Phospho Lần          30.000  
230 187 Định lượng Glucose Lần          20.000  
231 186 Định tính Dưỡng chấp Lần          20.000  
232 184 Định lượng Creatinin Lần          20.000  
233 183 Định lượng Cortisol Lần        100.000  
234 180 Định lượng Canxi Lần          20.000  
235 176 Định lượng Axit Uric Lần          25.000  
236 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl, Ca) Lần          70.000  
237 185 Định lượng Dưỡng chấp Lần          20.000  
238 bổ sung sau Creatinin niệu Lần          55.000 Gửi Mẫu
239 bổ sung sau Microalbumin niệu Lần          40.000 Gửi Mẫu
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim ,…)
240 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần          30.000  
241 220 Phản ứng Rivalta Lần          30.000  
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
242 228 Định lượng CRP Lần          50.000  
XXIV. VI SINH-MIỄN DỊCH
A. VI KHUẨN    
243 3 Cấy + KSĐ Lần        165.000  
244 76 H.P IgM-IgG Lần        180.000  
245 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần        180.000  
246 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh Lần        150.000  
247   H.P Breath C13           600.000  
B. VIRUS  
248 159 Anti HAV total Lần        120.000  
249 124 HBsAb định lượng Lần          90.000  
250 146 HCV Ab miễn dịch tự động Lần        130.000  
251 144 HCV Ab test nhanh Lần          80.000  
252 129 HBc total miễn dịch tự động Lần        130.000  
253 127 HBcAb test nhanh Lần          90.000  
254 94 ASO Lần          65.000  
255 188 Dengue IgM - IgG Lần        140.000  
256 186 Dengue NS1Ag Lần        180.000  
257 132 HBeAg miễn dịch tự động Lần        120.000  
258 121 HBsAg định lượng Lần          90.000  
259 117 HBsAg test nhanh Lần          80.000  
260 137 HBV DNA Lần        300.000  
261 152 HCV RNA Lần        500.000  
262 210 Herpes simple (IgG-IgM  ) Lần        280.000  
263   Anti- Sars-CoV -2 Lần        300.000  
264 169 Anti HIV test nhanh Lần          90.000  
265 108 Test nhanh Covid-19 Ag Lần        150.000  
266 122 HBsAb test nhanh Lần          90.000  
267 130 HBeAg test nhanh Lần          90.000  
268 133 HBeAb test nhanh Lần          80.000  
269 135 HBeAb miễn dịch tự động Lần        120.000  
C. KÝ SINH TRÙNG  
270 283 Fasciola sp (Sán lá gan lớn) Lần          80.000  
271 297 Toxocara (Giun đũa chó,mèo) Lần          80.000  
272 277 Cysticercus (Sán dãi lợn) Lần          80.000  
273 301 Toxoplasma gondii IgG Lần        120.000  
274 299 Toxoplasma gondii IgM Lần        120.000  
275 304 Trichinella IgM (Giun xoắn)  Lần          80.000  
276 304 Trichinella IgG (Giun xoắn)  Lần          80.000  
277 295 Strongyloides (Giun lươn) Lần          80.000  

Các tin liên quan:



CÁC CHỦ ĐỀ:
Chia sẻ kinh nghiệm điều trị Gout
Dinh dưỡng cho bệnh nhân Gout
Truyền hình với bệnh Gout
Báo chí với bệnh Gout
Kết quả điều trị bệnh gút
Thông tin cơ bản về Gout
Tài liệu tham khảo
Hình ảnh vể bệnh Gout
Hỏi Đáp thắc mắc bệnh gút
Văn bản SYT

Khảo sát dịch vụ 

Đánh giá của quý khách không chỉ giúp chúng tôi cải thiện mà còn cho phép chúng tôi cung cấp những dịch vụ phù hợp với nhu cầu của quý khách hàng.

 Vui lòng quét mã mã vạch hoặc

Click vào đây để khảo sát

 

 Hỗ trợ Trực Tuyến 

Zalo Viện Gút

Tin tức nội bộ 

Tọa đàm khoa học “Chung tay để chiến thắng bệnh gút”.

Lễ ra mắt Viện nghiên cứu bệnh gút

Thông báo nghỉ tết âm lịch 2021

Kết quả điều trị bệnh gút nặng của Viện Gút vừa được công bố tại Mỹ

Lịch nghỉ Lễ Giỗ tổ Hùng Vương 10/03 âm lịch

Thông báo nghỉ lễ 30/4 & ngày 1/5

Hình ảnh về bệnh gút

Các nhà khoa học chung tay vì bệnh nhân Gút

Viện Gút - 4 năm một khởi đầu lịch sử

Bệnh nhân gút cần biết

 Bài Nhiều Người đọc 

Để gút không còn là nỗi đau

Lễ ra mắt Viện nghiên cứu bệnh gút

Lịch nghỉ Lễ Giỗ tổ Hùng Vương 10/03 âm lịch

Chương trình “Sống khoẻ sống lâu” về bệnh gút

Kết quả đột phá trong điều trị bệnh Gút

Kinh nghiệm điều trị của bệnh nhân Gout kèm theo suy gan, suy thận

Kinh nghiệm điều trị của môt bệnh nhân gout đã biến dạng chân tay

Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân Gout

Tìm kiếm nhanh 

Kết quả điều trị bệnh gút 
Chữa trị thành công bệnh gút
Thông tin y khoa 

Thông báo thời gian làm việc trở lại sau Tết nguyên đán 2022

Sử dụng thuốc lợi tiểu và nhiều tác dụng không mong muốn

Thuốc làm tăng bệnh gút

Thịt đỏ giàu hàm lượng protein làm tăng nguy cơ suy thận

Thêm 12 người Sài Gòn nhiễm virus Zika

Hiểu đúng về bệnh lý khô dịch khớp

Tác dụng của các loại đậu đỗ

Bệnh nang gan có cần điều trị không ?

Người bệnh bỏ lơ biến chứng của bệnh gout

Những điều cần biết về cao huyết áp

CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ 

Tăng cường công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

Tăng cường công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

V/v triển khai Thông tư số 27/2021/TT-BYT quy định kê đơn thuốc bằng hình thức điện tử

Về việc tổ chức khóa tập huấn đảm bảo chất lượng thuốc và quản lý thuốc phải kiểm soát đặc biệt

Về thực hiện kết nối liên thông cơ sở bán buôn thuốc

Xem thêm

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆN GÚT

 ĐC : 13A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 1900 6506
Giờ làm việc: Sáng từ: 06h30 - 11h30   Chiều từ: 13h00 - 16h30  Từ thứ 2 đến thứ 7

* Hiệu quả có thể thay đổi tùy theo từng người

© 2008 - 2011 DMCA.com Protection Status